Nghĩa của từ fabricated trong tiếng Việt

fabricated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fabricated

bịa đặt

động từ

invent or concoct (something), typically with deceitful intent.

tính từ