Nghĩa của từ invent trong tiếng Việt
invent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
invent
US /ɪnˈvent/
UK /ɪnˈvent/

động từ
phát minh, sáng chế
To design and/or create something that has never been made before.
Ví dụ:
The first safety razor was invented by company founder King C. Gillette in 1903.
Dao cạo an toàn đầu tiên được phát minh bởi người sáng lập công ty King C. Gillette vào năm 1903.
Từ liên quan: