Nghĩa của từ fabricate trong tiếng Việt

fabricate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fabricate

US /ˈfæb.rɪ.keɪt/
UK /ˈfæb.rɪ.keɪt/
"fabricate" picture

động từ

chế tạo, sản xuất, xây dựng, bịa đặt

To make or produce goods, equipment, etc. from various different materials.

Ví dụ:

These specialized chips will be fabricated by Mykrokorp Inc.

Những con chip chuyên dụng này sẽ được chế tạo bởi Mykrokorp Inc.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: