Nghĩa của từ forge trong tiếng Việt
forge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forge
US /fɔːrdʒ/
UK /fɔːrdʒ/

động từ
giả mạo, bịa, tiến lên, rèn, tạo dựng
To suddenly and quickly move forward.
Ví dụ:
Just 100 meters from the finishing line Jackson forged ahead.
Chỉ cách vạch đích 100 mét, Jackson đã tiến lên phía trước.
danh từ
lò rèn, xưởng rèn
A working area with a fire for heating metal until it is soft enough to be beaten into different shapes.
Ví dụ:
a blacksmith's forge
lò rèn của thợ rèn