Nghĩa của từ fake trong tiếng Việt

fake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fake

US /feɪk/
UK /feɪk/
"fake" picture

tính từ

giả, giả mạo

Not genuine; counterfeit.

Ví dụ:

fake designer clothing

quần áo hàng hiệu giả

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

đồ giả mạo, hàng giả, người giả mạo

A thing that is not genuine; a forgery or sham.

Ví dụ:

The painting was a fake.

Bức tranh là hàng giả.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

làm giả, giả mạo

Forge or counterfeit (something).

Ví dụ:

The woman faked her spouse's signature.

Người phụ nữ đã làm giả chữ ký của chồng mình.

Từ đồng nghĩa: