Nghĩa của từ dismantle trong tiếng Việt
dismantle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dismantle
US /dɪˈsmæn.t̬əl/
UK /dɪˈsmæn.t̬əl/

động từ
tháo dỡ, phá huỷ, triệt phá
To take apart a machine or structure so that it is in separate pieces.
Ví dụ:
I had to dismantle the engine in order to repair it.
Tôi đã phải tháo động cơ ra để sửa nó.