Nghĩa của từ destroy trong tiếng Việt

destroy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

destroy

US /dɪˈstrɔɪ/
UK /dɪˈstrɔɪ/
"destroy" picture

động từ

phá, phá hoại, phá hủy, tàn phá, tiêu diệt, triệt phá

Put an end to the existence of (something) by damaging or attacking it.

Ví dụ:

The room had been destroyed by fire.

Căn phòng đã bị tàn phá bởi lửa.

Từ trái nghĩa: