Nghĩa của từ manufacture trong tiếng Việt
manufacture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
manufacture
US /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ/
UK /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ/

động từ
danh từ
sự chế tạo, sự sản xuất
The making of articles on a large scale using machinery.
Ví dụ:
The amount of recycled glass used in manufacture doubled in five years.
Lượng thủy tinh tái chế được sử dụng trong sản xuất đã tăng gấp đôi trong vòng 5 năm.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: