Nghĩa của từ emphasize trong tiếng Việt
emphasize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emphasize
US /ˈem.fə.saɪz/
UK /ˈem.fə.saɪz/

động từ
nhấn mạnh, làm nổi bật
give special importance or prominence to (something) in speaking or writing.
Ví dụ:
He jabbed a finger into the tabletop to emphasize his point.
Anh ta thọc một ngón tay vào mặt bàn để nhấn mạnh quan điểm của mình.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: