Nghĩa của từ foreground trong tiếng Việt

foreground trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foreground

US /ˈfɔːr.ɡraʊnd/
UK /ˈfɔːr.ɡraʊnd/
"foreground" picture

danh từ

cận cảnh, cảnh gần, địa vị nổi bật

The people, objects, countryside, etc. in a picture or photograph that seem nearest to you and form its main part.

Ví dụ:

In the foreground of the painting is a horse and cart.

cận cảnh của bức tranh là một con ngựa và xe đẩy.

Từ trái nghĩa: