Nghĩa của từ spotlight trong tiếng Việt
spotlight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spotlight
US /ˈspɑːt.laɪt/
UK /ˈspɑːt.laɪt/

danh từ
đèn sân khấu, đèn rọi, đèn pha, sự nổi bật, điểm nổi bật
A light with a single, very bright beam that can be directed at a particular place or person, especially a performer on the stage.
Ví dụ:
The room was lit by spotlights.
Căn phòng được thắp sáng bởi đèn sân khấu.
động từ
rọi sáng, chiếu sáng
To light something or someone with a spotlight.
Ví dụ:
The paintings in the alcove were spotlit from below.
Những bức tranh trong hốc tường được chiếu sáng từ bên dưới.