Nghĩa của từ highlight trong tiếng Việt

highlight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

highlight

US /ˈhaɪ.laɪt/
UK /ˈhaɪ.laɪt/
"highlight" picture

danh từ

điểm nhấn, điểm nổi bật, nét nổi bật, sự nổi bật nhất, chỗ nổi bật, kiểu tóc highlight

An outstanding part of an event or period of time.

Ví dụ:

He views that season as the highlight of his career.

Anh ấy xem mùa giải đó là điểm nhấn trong sự nghiệp của mình.

Từ đồng nghĩa:

động từ

nhấn mạnh, nêu bật, làm nổi bật, đánh dấu, nhuộm tóc highlight

To attract attention to or emphasize something important.

Ví dụ:

The report highlights the need for improved safety.

Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện an toàn.

Từ liên quan: