Nghĩa của từ stress trong tiếng Việt
stress trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stress
US /stres/
UK /stres/

danh từ
sự căng thẳng, sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự nhấn, sự cố gắng, sự bắt buộc, ý nghĩa đặc biệt
The way that a word or syllable is pronounced with greater force than other words in the same sentence or other syllables in the same word.
Ví dụ:
The meaning of a sentence often depends on stress and intonation.
Ý nghĩa của một câu thường phụ thuộc vào trọng âm và ngữ điệu.
động từ
nhấn, nhấn mạnh, ép, làm căng thẳng