Nghĩa của từ accent trong tiếng Việt

accent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accent

US /ˈæk.sənt/
UK /ˈæk.sənt/
"accent" picture

danh từ

giọng, trọng âm, dấu trọng âm, lời nói, lời lẽ (số nhiều), dấu nhấn

A distinctive way of pronouncing a language, especially one associated with a particular country, area, or social class.

Ví dụ:

a strong American accent

giọng Mỹ mạnh mẽ

động từ

nhấn mạnh

Emphasize (a particular feature).

Ví dụ:

Fabrics that accent the background colors in the room.

Các loại vải làm nhấn mạnh màu nền trong phòng.

Từ đồng nghĩa: