Nghĩa của từ check-up trong tiếng Việt

check-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

check-up

US /ˈtʃek.ʌp/
"check-up" picture

danh từ

khám sức khỏe

A medical examination to test your general state of health.

Ví dụ:

She goes to her doctor for regular check-ups.

Cô ấy đến bác sĩ để khám sức khỏe thường xuyên.