Nghĩa của từ "health check" trong tiếng Việt

"health check" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

health check

US /ˈhelθ tʃek/
"health check" picture

danh từ

kiểm tra sức khỏe

A medical examination to assess the condition of a person’s body or mind.

Ví dụ:

A routine health check revealed that his blood pressure was high.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ cho thấy huyết áp của ông ấy cao.