Nghĩa của từ inspect trong tiếng Việt
inspect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inspect
US /ɪnˈspekt/
UK /ɪnˈspekt/

động từ
thanh tra, xem xét, quan sát, kiểm tra
look at (someone or something) closely, typically to assess their condition or to discover any shortcomings.
Ví dụ:
They were inspecting my outside paintwork for cracks and flaws.
Họ đang kiểm tra lớp sơn bên ngoài của tôi để tìm các vết nứt và sai sót.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: