Nghĩa của từ examination trong tiếng Việt

examination trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

examination

US /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/
UK /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/
"examination" picture

danh từ

sự kiểm tra, sự xem xét, sự thi cử, kỳ thi, sự điều tra/ thẩm vấn

1.

A detailed inspection or investigation.

Ví dụ:

an examination of marketing behavior

một cuộc kiểm tra về hành vi tiếp thị

Từ đồng nghĩa:
2.

A formal test of a person's knowledge or proficiency in a particular subject or skill.

Ví dụ:

He scraped through the examinations at the end of his first year.

Anh ấy đã hoàn thành các kỳ thi vào cuối năm đầu tiên của mình.

Từ đồng nghĩa: