Nghĩa của từ examination trong tiếng Việt
examination trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
examination
US /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/
UK /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/

danh từ
sự kiểm tra, sự xem xét, sự thi cử, kỳ thi, sự điều tra/ thẩm vấn
1.
A detailed inspection or investigation.
Ví dụ:
an examination of marketing behavior
một cuộc kiểm tra về hành vi tiếp thị
Từ đồng nghĩa: