Nghĩa của từ scrutinize trong tiếng Việt
scrutinize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scrutinize
US /ˈskruː.t̬ən.aɪz/
UK /ˈskruː.t̬ən.aɪz/

động từ
xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
To look at or examine somebody/something carefully.
Ví dụ:
She leaned forward to scrutinize their faces.
Cô ấy nghiêng người về phía trước để xem xét kỹ lưỡng khuôn mặt của họ.