Nghĩa của từ checked trong tiếng Việt

checked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

checked

US /tʃekt/
UK /tʃekt/
"checked" picture

tính từ

kẻ ca rô, kẻ ô vuông, kiểm tra, khám xét

With a pattern of squares formed by lines of different colours crossing each other.

Ví dụ:

a red and white checked tablecloth

khăn trải bàn kẻ ca rô màu đỏ và trắng

Từ đồng nghĩa: