Nghĩa của từ examine trong tiếng Việt
examine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
examine
US /ɪɡˈzæm.ɪn/
UK /ɪɡˈzæm.ɪn/

động từ
kiểm tra, khảo sát, thẩm vấn, khám, nghiên cứu, sát hạch
1.
Inspect (someone or something) in detail to determine their nature or condition; investigate thoroughly.
Ví dụ:
A doctor examined me and said I might need a caesarean.
Một bác sĩ đã khám cho tôi và nói rằng tôi có thể cần sinh mổ.
Từ đồng nghĩa: