Nghĩa của từ "check on" trong tiếng Việt

"check on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

check on

US /tʃek ɒn/
"check on" picture

cụm động từ

kiểm tra, xem xét

To look at someone or something in order to make sure that they are safe, correct, etc.

Ví dụ:

You will need to check on your new employees' qualifications.

Bạn sẽ cần kiểm tra trình độ của nhân viên mới.