Nghĩa của từ cash trong tiếng Việt

cash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cash

US /kæʃ/
UK /kæʃ/
"cash" picture

danh từ

tiền mặt

Money in coins or notes, as distinct from checks, money orders, or credit.

Ví dụ:

The staff were paid in cash.

Các nhân viên đã được trả bằng tiền mặt.

Từ trái nghĩa:

động từ

trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt

Give or obtain notes or coins for (a check or money order).

Ví dụ:

Would you cash a cheque for me?

Bạn có thể trả tiền mặt cho tôi một tấm séc không?

Từ đồng nghĩa: