Nghĩa của từ "cash discount" trong tiếng Việt
"cash discount" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cash discount
US /kæʃ ˈdɪs.kaʊnt/

danh từ
chiết khấu tiền mặt
A reduction in the price of something offered to someone who is willing to pay the whole amount immediately in cash.
Ví dụ:
The buyer is entitled to a cash discount of 12%.
Người mua được hưởng mức chiết khấu tiền mặt là 12%.