Nghĩa của từ "cash equivalent" trong tiếng Việt
"cash equivalent" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cash equivalent
US /kæʃ ɪˈkwɪv.əl.ənt/

danh từ
khoản tương đương tiền mặt
An amount of money that has the same value as something.
Ví dụ:
The insurance policy states that the insurer will endeavour to replace your lost or damaged goods rather than offer a cash equivalent.
Hợp đồng bảo hiểm nêu rõ rằng công ty bảo hiểm sẽ cố gắng thay thế hàng hóa bị mất hoặc hư hỏng của bạn thay vì cung cấp một khoản tương đương tiền mặt.