Nghĩa của từ "cash machine" trong tiếng Việt

"cash machine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cash machine

US /ˈkæʃ məˌʃiːn/
"cash machine" picture

danh từ

máy rút tiền tự động

A machine, usually in a wall outside a bank, from which you can take money out of your bank account using a special card.

Ví dụ:

The bank's closed now, but I can get some money out from the cash machine with my card.

Ngân hàng hiện đã đóng cửa, nhưng tôi có thể lấy một số tiền từ máy rút tiền tự động bằng thẻ của mình.