Nghĩa của từ currency trong tiếng Việt
currency trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
currency
US /ˈkɝː.ən.si/
UK /ˈkɝː.ən.si/

danh từ
tiền, tiền tệ, sự lưu hành, sự phổ biến, sự thịnh hành
A system of money in general use in a particular country.
Ví dụ:
The dollar was a popular currency.
Đồng đô la là một loại tiền tệ phổ biến.
Từ đồng nghĩa: