Nghĩa của từ bright trong tiếng Việt
bright trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bright
US /braɪt/
UK /braɪt/

tính từ
sáng, sáng chói, tươi, rạng rỡ, thông minh, sáng sủa, sáng dạ, hoạt bát
1.
Giving out or reflecting a lot of light; shining.
trạng từ
sáng chói, sáng ngời
Luminously.
Ví dụ:
a full moon shining bright
vầng trăng tròn vành vạnh sáng ngời
danh từ
đèn pha
The headlights on a vehicle set to a position in which they are shining as brightly as possible and not directed downwards.
Ví dụ:
The driver switched to brights to see better on the dark road.
Tài xế chuyển sang đèn pha để nhìn rõ hơn trên con đường tối.
Từ liên quan: