Nghĩa của từ sharp trong tiếng Việt

sharp trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sharp

US /ʃɑːrp/
UK /ʃɑːrp/
"sharp" picture

tính từ

sắc bén, lanh lợi, khôn ngoan, cay, hăng, chỉnh tề (quần áo), buốt, nhói

(of an object) having an edge or point that is able to cut or pierce something.

Ví dụ:

Cut the cake with a very sharp knife.

Cắt bánh bằng một con dao rất sắc.

danh từ

dấu thăng, vật sắc nhọn

Things with a sharp edge or point, such as needles and syringes.

Ví dụ:

sharps injuries

vết thương do vật sắc nhọn

trạng từ

đúng, chính xác, đột ngột, bất thình lình, quá cao độ

Used after an expression for a time of day to mean ‘exactly’.

Ví dụ:

Please be here at seven o'clock sharp.

Vui lòng có mặt ở đây đúng bảy giờ.