Nghĩa của từ clever trong tiếng Việt

clever trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clever

US /ˈklev.ɚ/
UK /ˈklev.ɚ/
"clever" picture

tính từ

lanh lợi, thông minh, giỏi, lành nghề, khôn ngoan, tốt bụng

Quick to understand, learn, and devise or apply ideas; intelligent.

Ví dụ:

a clever and studious young woman

một người phụ nữ trẻ thông minh và chăm học

Từ trái nghĩa: