Nghĩa của từ intelligent trong tiếng Việt

intelligent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

intelligent

US /ɪnˈtel.ə.dʒənt/
UK /ɪnˈtel.ə.dʒənt/
"intelligent" picture

tính từ

thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết

Having or showing intelligence, especially of a high level.

Ví dụ:

Annabelle is intelligent and hardworking.

Annabelle thông minh và chăm chỉ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: