Nghĩa của từ stupid trong tiếng Việt
stupid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stupid
US /ˈstuː.pɪd/
UK /ˈstuː.pɪd/

tính từ
ngu dại, ngớ ngẩn, ngu đần, chậm hiểu, ngốc nghếch, không khôn khéo, ngu xuẩn, ngây ra
having or showing a great lack of intelligence or common sense.
Ví dụ:
I was stupid enough to think she was perfect.
Tôi đã đủ ngốc nghếch để nghĩ rằng cô ấy hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
danh từ
người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn, người ngu ngốc
A stupid person (often used as a term of address).
Ví dụ:
You're not a coward, stupid!
Bạn không phải là một kẻ hèn nhát, ngu ngốc!