Nghĩa của từ aspect trong tiếng Việt
aspect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aspect
US /ˈæs.pekt/
UK /ˈæs.pekt/

danh từ
khía cạnh, diện mạo, bề ngoài
a particular part or feature of something.
Ví dụ:
The financial aspect can be overstressed.
Các khía cạnh tài chính có thể bị quá căng thẳng.