Nghĩa của từ facet trong tiếng Việt
facet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
facet
US /ˈfæs.ət/
UK /ˈfæs.ət/
khía cạnh
danh từ
one part of a subject, situation, etc. that has many parts:
Ví dụ:
She has so many facets to her personality.