Nghĩa của từ sense trong tiếng Việt
sense trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sense
US /sens/
UK /sens/

danh từ
giác quan, cảm giác, ý thức, nhạy bén, khả năng phán đoán
A faculty by which the body perceives an external stimulus; one of the faculties of sight, smell, hearing, taste, and touch.
Ví dụ:
The bear has a keen sense of smell that enables it to hunt at dusk.
Con gấu có khứu giác nhạy bén giúp nó có thể săn mồi vào lúc hoàng hôn.
Từ đồng nghĩa:
động từ
cảm giác, hiểu rõ, cảm thấy, cảm nhận
Perceive by a sense or senses.
Ví dụ:
With the first frost, they could sense a change in the days.
Với đợt sương giá đầu tiên, họ có thể cảm nhận được sự thay đổi trong những ngày qua.
Từ liên quan: