Nghĩa của từ "zone defense" trong tiếng Việt.
"zone defense" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
zone defense
US /ˈzoʊn dɪˌfens/
UK /ˈzoʊn dɪˌfens/

Danh từ
1.
phòng thủ khu vực
a defensive strategy in sports, especially basketball, where each player is responsible for guarding a specific area of the court rather than a particular opponent
Ví dụ:
•
The coach decided to switch to a zone defense to counter the opponent's strong shooters.
Huấn luyện viên quyết định chuyển sang phòng thủ khu vực để đối phó với những tay ném mạnh của đối thủ.
•
Our team struggled to break through their tight zone defense.
Đội của chúng tôi đã gặp khó khăn khi xuyên thủng hàng phòng ngự khu vực chặt chẽ của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland