Nghĩa của từ "defensive back" trong tiếng Việt.

"defensive back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defensive back

US /dɪˈfensɪv bæk/
UK /dɪˈfensɪv bæk/
"defensive back" picture

Danh từ

1.

hậu vệ phòng ngự, defensive back

a player in American or Canadian football whose main role is to prevent the opposing team from completing passes or making long runs

Ví dụ:
The defensive back intercepted the pass, turning the tide of the game.
Hậu vệ phòng ngự đã chặn được đường chuyền, làm thay đổi cục diện trận đấu.
Good coverage by the defensive backs is crucial for a strong defense.
Sự bao phủ tốt của các hậu vệ phòng ngự là rất quan trọng đối với một hàng phòng ngự mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland