Nghĩa của từ zeal trong tiếng Việt.

zeal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

zeal

US /ziːl/
UK /ziːl/
"zeal" picture

Danh từ

1.

lòng nhiệt thành, sự hăng hái, nhiệt huyết

great energy or enthusiasm in pursuit of a cause or an objective

Ví dụ:
Her zeal for social justice was inspiring.
Lòng nhiệt thành của cô ấy đối với công bằng xã hội thật đáng ngưỡng mộ.
He pursued his goals with unwavering zeal.
Anh ấy theo đuổi mục tiêu của mình với lòng nhiệt thành không lay chuyển.
Học từ này tại Lingoland