yucky
US /ˈjʌk.i/
UK /ˈjʌk.i/

1.
kinh tởm, ghê tởm, tởm
disgusting or unpleasant
:
•
This food tastes really yucky.
Món ăn này có vị thật kinh tởm.
•
I stepped in something yucky on the sidewalk.
Tôi đã giẫm phải thứ gì đó kinh tởm trên vỉa hè.
kinh tởm, ghê tởm, tởm
disgusting or unpleasant