Nghĩa của từ yucky trong tiếng Việt.
yucky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
yucky
US /ˈjʌk.i/
UK /ˈjʌk.i/

Tính từ
1.
kinh tởm, ghê tởm, tởm
disgusting or unpleasant
Ví dụ:
•
This food tastes really yucky.
Món ăn này có vị thật kinh tởm.
•
I stepped in something yucky on the sidewalk.
Tôi đã giẫm phải thứ gì đó kinh tởm trên vỉa hè.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland