Nghĩa của từ yo-yo trong tiếng Việt.
yo-yo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
yo-yo
US /ˈjoʊ.joʊ/
UK /ˈjoʊ.joʊ/

Danh từ
1.
yo-yo, con quay yo-yo
a toy consisting of a pair of disks with a deep groove between them in which a string is attached and wound, which can be made to go up and down by a rapid wrist movement as it unwinds and rewinds
Ví dụ:
•
He learned to do tricks with his yo-yo.
Anh ấy học cách biểu diễn các chiêu với con quay yo-yo của mình.
•
The child was happily playing with a colorful yo-yo.
Đứa trẻ đang vui vẻ chơi với một chiếc yo-yo đầy màu sắc.
2.
yo-yo, sự dao động
a person or thing that moves up and down or back and forth, especially in an uncontrolled or erratic way
Ví dụ:
•
The stock market has been a real yo-yo lately, with prices fluctuating wildly.
Thị trường chứng khoán gần đây như một chiếc yo-yo thực sự, với giá cả biến động dữ dội.
•
Her mood was a constant yo-yo, swinging from joy to despair.
Tâm trạng của cô ấy liên tục như một chiếc yo-yo, dao động từ vui vẻ đến tuyệt vọng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
lên xuống, dao động
to move up and down or back and forth like a yo-yo
Ví dụ:
•
The elevator kept yo-yoing between floors.
Thang máy cứ lên xuống giữa các tầng.
•
His weight tends to yo-yo, making it hard to maintain a stable size.
Cân nặng của anh ấy có xu hướng lên xuống thất thường, khiến việc duy trì kích thước ổn định trở nên khó khăn.
Học từ này tại Lingoland