Nghĩa của từ wristband trong tiếng Việt.

wristband trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wristband

US /ˈrɪst.bænd/
UK /ˈrɪst.bænd/
"wristband" picture

Danh từ

1.

vòng tay, băng đeo cổ tay

a band worn around the wrist

Ví dụ:
He wore a silicone wristband to support the charity.
Anh ấy đeo một chiếc vòng tay silicon để ủng hộ tổ chức từ thiện.
The concert ticket was a special wristband.
Vé buổi hòa nhạc là một chiếc vòng tay đặc biệt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland