Nghĩa của từ sweatband trong tiếng Việt.
sweatband trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sweatband
US /ˈswet.bænd/
UK /ˈswet.bænd/

Danh từ
1.
băng thấm mồ hôi, băng đô thấm mồ hôi
a band of absorbent material worn around the head or wrist to soak up sweat
Ví dụ:
•
He wore a sweatband around his wrist during the tennis match.
Anh ấy đeo một chiếc băng thấm mồ hôi quanh cổ tay trong trận đấu quần vợt.
•
A good sweatband can prevent sweat from dripping into your eyes.
Một chiếc băng thấm mồ hôi tốt có thể ngăn mồ hôi chảy vào mắt bạn.
Học từ này tại Lingoland