Nghĩa của từ bracelet trong tiếng Việt.
bracelet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bracelet
US /ˈbreɪ.slət/
UK /ˈbreɪ.slət/

Danh từ
1.
vòng tay, lắc tay
an ornamental band, hoop, or chain worn on the wrist or arm.
Ví dụ:
•
She wore a beautiful silver bracelet on her wrist.
Cô ấy đeo một chiếc vòng tay bạc xinh xắn trên cổ tay.
•
He gave her a charm bracelet for her birthday.
Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng tay charm nhân dịp sinh nhật.
Học từ này tại Lingoland