Nghĩa của từ armband trong tiếng Việt.

armband trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

armband

US /ˈɑːrm.bænd/
UK /ˈɑːrm.bænd/
"armband" picture

Danh từ

1.

băng tay, vòng tay

a band worn around the arm

Ví dụ:
She wore a silver armband to match her dress.
Cô ấy đeo một chiếc băng tay bạc để hợp với chiếc váy của mình.
The captain wore a special armband to identify his role.
Đội trưởng đeo một chiếc băng tay đặc biệt để xác định vai trò của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland