Nghĩa của từ wreath trong tiếng Việt.
wreath trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wreath
US /riːθ/
UK /riːθ/

Danh từ
1.
vòng hoa, vòng nguyệt quế
an arrangement of flowers, leaves, or stems fastened in a ring and used for decoration or for laying on a grave
Ví dụ:
•
She hung a festive Christmas wreath on the front door.
Cô ấy treo một vòng hoa Giáng sinh trang trọng lên cửa trước.
•
A memorial wreath was laid at the monument.
Một vòng hoa tưởng niệm đã được đặt tại đài tưởng niệm.
Học từ này tại Lingoland