Nghĩa của từ "worked up" trong tiếng Việt.

"worked up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

worked up

US /wɜrkt ʌp/
UK /wɜrkt ʌp/
"worked up" picture

Tính từ

1.

kích động, tức giận, buồn bã

very excited, angry, or upset about something

Ví dụ:
Don't get so worked up over a small mistake.
Đừng quá kích động vì một lỗi nhỏ.
She was really worked up about the presentation.
Cô ấy thực sự lo lắng về bài thuyết trình.
Học từ này tại Lingoland