Nghĩa của từ withering trong tiếng Việt.

withering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

withering

US /ˈwɪð.ɚ.ɪŋ/
UK /ˈwɪð.ɚ.ɪŋ/

Tính từ

1.

héo mòn

A withering look, remark, etc. is one that is intended to make someone feel ashamed:

Ví dụ:
He said that Lizzie had been drunk at the time and I saw her shoot him a withering glance.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: