Nghĩa của từ "with one accord" trong tiếng Việt.
"with one accord" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
with one accord
US /wɪθ wʌn əˈkɔːrd/
UK /wɪθ wʌn əˈkɔːrd/

Thành ngữ
1.
nhất trí, đồng lòng
if people do something with one accord, they do it all together and in agreement
Ví dụ:
•
The committee voted with one accord to approve the new policy.
Ủy ban đã bỏ phiếu nhất trí để thông qua chính sách mới.
•
They all stood up with one accord when the national anthem began.
Tất cả họ đều đứng dậy nhất trí khi quốc ca bắt đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland