Nghĩa của từ blight trong tiếng Việt.

blight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blight

US /blaɪt/
UK /blaɪt/

Danh từ

1.

bệnh tật

Động từ

1.

bệnh tật

to spoil something:

Ví dụ:
A broken leg blighted her chances of winning the championship.
Học từ này tại Lingoland