weaving
US /ˈwiː.vɪŋ/
UK /ˈwiː.vɪŋ/

1.
dệt, đan
the craft or action of forming fabric by interlacing threads
:
•
The art of weaving has been passed down through generations.
Nghệ thuật dệt đã được truyền từ đời này sang đời khác.
•
She learned traditional basket weaving from her grandmother.
Cô ấy học cách đan rổ truyền thống từ bà của mình.
1.
dệt, lượn lách
present participle of weave
:
•
The spider was busy weaving its web.
Con nhện đang bận dệt tơ.
•
He was weaving through traffic on his motorcycle.
Anh ấy đang lượn lách qua dòng xe cộ bằng xe máy của mình.